Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách nhau
- apart|= hai thị trấn cách nhau bao xa? how far apart are the two towns?|= bệnh viện nhi đồng và đồn cảnh sát cách nhau hai trăm mét the children's hospital and the police-station stand 200 metres apart
* Từ tham khảo/words other:
-
khung gỗ
-
khung hình
-
khủng hoảng
-
khủng hoảng chính trị
-
khủng hoảng dầu mỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách nhau
* Từ tham khảo/words other:
- khung gỗ
- khung hình
- khủng hoảng
- khủng hoảng chính trị
- khủng hoảng dầu mỏ