Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoan gió
- pneumatic drill
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật làm mẹ
-
nghệ thuật làm mô hình
-
nghệ thuật làm ren
-
nghệ thuật leo dây
-
nghệ thuật lý luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoan gió
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật làm mẹ
- nghệ thuật làm mô hình
- nghệ thuật làm ren
- nghệ thuật leo dây
- nghệ thuật lý luận