Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng cảnh ngộ
- be in the same boat; be of the same situation
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh tử
-
sinh tự nhiên
-
sinh tử và giá thú
-
sinh vào mùa hạ
-
sinh vào nơi phú quý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng cảnh ngộ
* Từ tham khảo/words other:
- sinh tử
- sinh tự nhiên
- sinh tử và giá thú
- sinh vào mùa hạ
- sinh vào nơi phú quý