Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng cảnh
- in the same situation|= người đồng cảnh a fellow-suffer
* Từ tham khảo/words other:
-
như chụp ảnh
-
như cỏ
-
như cơm bữa
-
như con gái
-
như cú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- như chụp ảnh
- như cỏ
- như cơm bữa
- như con gái
- như cú