Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó hiểu
- Hard to understand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khó hiểu
- difficult to understand; unintelligible; incomprehensible; enigmatic
* Từ tham khảo/words other:
-
cách diễn đạt riêng
-
cách điện hóa
-
cách diễn tả
-
cách diễn xuất
-
cách điệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó hiểu
* Từ tham khảo/words other:
- cách diễn đạt riêng
- cách điện hóa
- cách diễn tả
- cách diễn xuất
- cách điệu