Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó đọc
- difficult to pronounce; unpronounceable|= từ này khó đọc this word is difficult/hard to pronounce; this is a jawbreaker/tongue-twister|- unreadable; illegible|= bác sĩ viết chữ khó đọc the doctor's handwriting is unreadable/illegible
* Từ tham khảo/words other:
-
trả hết nợ
-
trá hiệu
-
trá hình
-
trá hình giả dạng
-
trà hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó đọc
* Từ tham khảo/words other:
- trả hết nợ
- trá hiệu
- trá hình
- trá hình giả dạng
- trà hoa