Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mừng rỡ
- Happy, pleased, glad
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mừng rỡ
- to rejoice greatly; to exult; to jubilate
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt được bằng máy công cụ
-
cắt đuôi
-
cắt đứt
-
cắt đứt quan hệ
-
cắt đứt quan hệ bầu bạn với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mừng rỡ
* Từ tham khảo/words other:
- cắt được bằng máy công cụ
- cắt đuôi
- cắt đứt
- cắt đứt quan hệ
- cắt đứt quan hệ bầu bạn với