Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt đứt
- to sever; to break off|= cắt đứt quan hệ với ai to sever relations with somebody; to break off a connection with somebody; to finish with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chếch mếch
-
chếch một bên
-
chếch vai thất thế
-
chém
-
chêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt đứt
* Từ tham khảo/words other:
- chếch mếch
- chếch một bên
- chếch vai thất thế
- chém
- chêm