Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khịt mũi
- sniff, snuffle, blow the nose|= khịt mũi khó thở snuffle
* Từ tham khảo/words other:
-
mũi kim hoả
-
mui kín
-
mũi lao
-
mũi lõ
-
mũi lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khịt mũi
* Từ tham khảo/words other:
- mũi kim hoả
- mui kín
- mũi lao
- mũi lõ
- mũi lòng