Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rửa bát
- to wash dishes; to do the washing-up
* Từ tham khảo/words other:
-
tài sản kể trên
-
tài sản không có người thừa kế
-
tài sản lưu động
-
tài sản nợ
-
tài sản quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rửa bát
* Từ tham khảo/words other:
- tài sản kể trên
- tài sản không có người thừa kế
- tài sản lưu động
- tài sản nợ
- tài sản quân sự