Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làn mưa đạn
- burst of gun-fire
* Từ tham khảo/words other:
-
áo dài thắt ngang lưng
-
áo dài trắng
-
áo đầm
-
áo đan
-
áo đàn bà chửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làn mưa đạn
* Từ tham khảo/words other:
- áo dài thắt ngang lưng
- áo dài trắng
- áo đầm
- áo đan
- áo đàn bà chửa