Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư tưởng
* noun
- thought, ideology
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tư tưởng
- idea; thought; thinking|= tư tưởng chính trị đương thời contemporary political thought|= biến tư tưởng thành hành động to translate ideas into actions
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện nhỏ nhặt
-
chuyển nhượng
-
chuyển nhượng bằng khế ước
-
chuyển nhượng tài sản
-
chuyển nhượng tín dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư tưởng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện nhỏ nhặt
- chuyển nhượng
- chuyển nhượng bằng khế ước
- chuyển nhượng tài sản
- chuyển nhượng tín dụng