Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rửa ảnh
* verb
- to develop a film
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rửa ảnh
* dtừ|- develop a film, print pictures
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đứng bắn
-
chó dùng để chạy đua
-
cho dừng lại
-
chỗ đứng nhìn tốt
-
chỗ đứng ở hai đầu toa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rửa ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đứng bắn
- chó dùng để chạy đua
- cho dừng lại
- chỗ đứng nhìn tốt
- chỗ đứng ở hai đầu toa