Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khinh tội
- petty/minor offence; delict; misdemeanour
* Từ tham khảo/words other:
-
thành đuôi tàu
-
thánh đường
-
thanh giá
-
thành gia
-
thành giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khinh tội
* Từ tham khảo/words other:
- thành đuôi tàu
- thánh đường
- thanh giá
- thành gia
- thành giá