Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cát táng
- (cũ) Final inhumation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cát táng
- (cũ) final inhumation
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn chụm
-
bắn chừng
-
bản chương trình làm việc
-
bản chụp
-
bàn chuyện chính trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cát táng
* Từ tham khảo/words other:
- bắn chụm
- bắn chừng
- bản chương trình làm việc
- bản chụp
- bàn chuyện chính trị