Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khi khác
- some other time; another time|= để khi khác làm có được không? couldn't we do that another time/some other time?|= có lẽ để khi khác thôi! some other timme maybe!; another time maybe
* Từ tham khảo/words other:
-
béo bụ
-
bèo cái
-
bèo cám
-
béo chùn chụt
-
bèo dâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khi khác
* Từ tham khảo/words other:
- béo bụ
- bèo cái
- bèo cám
- béo chùn chụt
- bèo dâu