Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãnh khí
- cool air
* Từ tham khảo/words other:
-
phúc bồn tử
-
phức cảm
-
phức cảm tự ti
-
phức cảm tự tôn
-
phúc cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãnh khí
* Từ tham khảo/words other:
- phúc bồn tử
- phức cảm
- phức cảm tự ti
- phức cảm tự tôn
- phúc cáo