Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãnh hóa giao ngân
- payable on delivery; c o d (cash on delivery)
* Từ tham khảo/words other:
-
đà đẫn mất thì giờ
-
đà đẫn ở đằng sau
-
đa dạng
-
đa đảng
-
đa dạng hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãnh hóa giao ngân
* Từ tham khảo/words other:
- đà đẫn mất thì giờ
- đà đẫn ở đằng sau
- đa dạng
- đa đảng
- đa dạng hóa