khí | * noun - gas =khí thiên nhiên+natural gas * noun - semon; sperm enough; a little; a bit =thịt khí mặn+the meat is bit salty |
khí | - gas|= khí thiên nhiên natural gas|- air|= hiện tượng này xảy ra khi khí nóng gặp khí lạnh the phenomenon occurs when warm air strikes cold|- sperm |
* Từ tham khảo/words other:
- các bon
- các bua
- cạc cạc
- các cậu
- các cây có củ