Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khê nằng nặc
- badly burned (rice)|= giọng khê nằng nặc hoarse and grating voice
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền vỏ ốc
-
tiền vốn
-
tiền vốn dự trữ
-
tiến vọt
-
tiến vững chắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khê nằng nặc
* Từ tham khảo/words other:
- tiền vỏ ốc
- tiền vốn
- tiền vốn dự trữ
- tiến vọt
- tiến vững chắc