nghiêng ngửa | - Fluctuating, vacillating, undecided -Full of hardships =Cuộc đời nghiêng ngửa .Aa life full of hardships |
nghiêng ngửa | - fluctuating, vacillating, undecided; full of hardships|= cuộc đời nghiêng ngửa aa life full of hardships|- unstable, full of ups and downs |
* Từ tham khảo/words other:
- cây dương lá rụng
- cây dương mai
- cây dương rung
- cây dương xỉ
- cây dương xỉ diều hâu