Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu kỹ
- mimicry, imitations, be a good speaker, sing well
* Từ tham khảo/words other:
-
lực lượng viễn chinh mỹ
-
lực lượng vũ trang
-
lực lượng vũ trang giải phóng
-
lực lượng vũ trang nhân dân
-
lực lượng xung kích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu kỹ
* Từ tham khảo/words other:
- lực lượng viễn chinh mỹ
- lực lượng vũ trang
- lực lượng vũ trang giải phóng
- lực lượng vũ trang nhân dân
- lực lượng xung kích