Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đớ lưỡi
- Lose the power of speech from serious illness
=như đớ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đớ lưỡi
- lose the power of speech from serious illness|- như đớ
* Từ tham khảo/words other:
-
biết thưởng thức
-
biết thưởng thức nhạc
-
biệt tích
-
biệt tịch
-
biết tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đớ lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- biết thưởng thức
- biết thưởng thức nhạc
- biệt tích
- biệt tịch
- biết tiếng