Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết thưởng thức
* dtừ|- appreciation|* ngđtừ|- appreciate|* ttừ|- appreciative
* Từ tham khảo/words other:
-
không thi vị
-
không thích
-
không thích ai nữa
-
không thích chơi với ai
-
không thích chuyện trò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết thưởng thức
* Từ tham khảo/words other:
- không thi vị
- không thích
- không thích ai nữa
- không thích chơi với ai
- không thích chuyện trò