Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết tiếng
- to know somebody by reputation/repute|= ông viết văn nhiều, nên ai cũng biết tiếng ông you are a prolific writer, so everyone knows you by repute
* Từ tham khảo/words other:
-
đỏ ngầu
-
độ ngay
-
đồ nghề
-
độ nghe rõ
-
đồ nghề thợ giày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- đỏ ngầu
- độ ngay
- đồ nghề
- độ nghe rõ
- đồ nghề thợ giày