Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đo lường
- Determine weights and, measures
=Đơn vị đo lường+Units of weights and measures
=Đo ván+Knocked out (in boxing)
=Đo ván ngay sau ba hiệp đầu+To be knocked out right the first three rounds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đo lường
- to measure|- xem hệ thống đo lường
* Từ tham khảo/words other:
-
bia đen trộn lẫn bia nâu
-
bia di động
-
bia đỡ đạn
-
bia đồng khắc ở mộ
-
bìa giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đo lường
* Từ tham khảo/words other:
- bia đen trộn lẫn bia nâu
- bia di động
- bia đỡ đạn
- bia đồng khắc ở mộ
- bìa giả