Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu điệp
- verbal note, diplomatic note
* Từ tham khảo/words other:
-
không phải trả lãi
-
không phải trả tiền
-
không phải trả tiền chuộc
-
không phải tuổi thanh niên
-
không phải tuổi trẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu điệp
* Từ tham khảo/words other:
- không phải trả lãi
- không phải trả tiền
- không phải trả tiền chuộc
- không phải tuổi thanh niên
- không phải tuổi trẻ