Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổ ngữ
- dialect; patois; vernacular|= sự khác biệt về thổ ngữ hai miền dialectal difference between two areas
* Từ tham khảo/words other:
-
điệu nhạc bugi-ugi
-
điệu nhạc chối tai
-
điệu nhạc chuông
-
điệu nhạc dạo đầu
-
điệu nhạc diễn đơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổ ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- điệu nhạc bugi-ugi
- điệu nhạc chối tai
- điệu nhạc chuông
- điệu nhạc dạo đầu
- điệu nhạc diễn đơn