Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thở ngắn thở dài
- to complain; to groan
* Từ tham khảo/words other:
-
thịt bò hầm
-
thịt bò khô
-
thịt bò muối đóng hộp
-
thịt bò quay
-
thịt bò tái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thở ngắn thở dài
* Từ tham khảo/words other:
- thịt bò hầm
- thịt bò khô
- thịt bò muối đóng hộp
- thịt bò quay
- thịt bò tái