Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới kinh doanh
- business circles; business community; business world
* Từ tham khảo/words other:
-
ống ngắm
-
ông ngâu
-
ong nghệ
-
ống nghe
-
ống nghe bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới kinh doanh
* Từ tham khảo/words other:
- ống ngắm
- ông ngâu
- ong nghệ
- ống nghe
- ống nghe bệnh