Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việt minh
- viet minh; vietminh (viết tắt của việt nam độc lập đồng minh hội)
* Từ tham khảo/words other:
-
vững chãi
-
vùng chẩm
-
vững chân
-
vùng châu thổ sông nin
-
vững chí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việt minh
* Từ tham khảo/words other:
- vững chãi
- vùng chẩm
- vững chân
- vùng châu thổ sông nin
- vững chí