Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới mục sư
* dtừ|- pastorate
* Từ tham khảo/words other:
-
hung liệt
-
húng lìu
-
hưng loạn
-
hưng long
-
hứng lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới mục sư
* Từ tham khảo/words other:
- hung liệt
- húng lìu
- hưng loạn
- hưng long
- hứng lòng