Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tòng phạm
* noun
- accomplice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tòng phạm
- accomplice; accessory|= tòng phạm xúi giục hoặc giúp sức accessory before the fact|= tòng phạm bao che accessory after the fact
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng thư
-
chứng thư ly phong
-
chủng thực
-
chứng thực
-
chứng thực đằng sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tòng phạm
* Từ tham khảo/words other:
- chứng thư
- chứng thư ly phong
- chủng thực
- chứng thực
- chứng thực đằng sau