chứng thực | - To certify as true =chứng thực lời khai+to certify a statement as true -To confirm as true, to substantiate =thực tiễn đã chứng thực điều đó+facts have confirmed that, facts have substantiated it |
chứng thực | - to certify as true; to confirm|= chứng thực lời khai to certify a statement as true|= thực tiễn đã chứng thực điều đó facts have confirmed that; facts have substantiated it |
* Từ tham khảo/words other:
- bao hàm toàn diện
- bao hàm ý
- báo hàng ngày
- báo hằng ngày
- báo hàng tuần