Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới luật
- Buddhist discipline of abstinence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giới luật
- (phật giáo) abstinence; taboo; commandment|= giữ giới luật to keep the commandments
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ tù lại
-
bộ tư lệnh
-
bộ tư pháp
-
bỏ tù sai
-
bổ túc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới luật
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ tù lại
- bộ tư lệnh
- bộ tư pháp
- bỏ tù sai
- bổ túc