Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ tư lệnh
- Command
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bộ tư lệnh
- high command|= bộ tư lệnh biên phòng high command of border guard; border guard high command|= bộ tư lệnh hải quân high command of navy; navy high command
* Từ tham khảo/words other:
-
bà trưởng tu viện
-
ba tư
-
ba tuần
-
ba tuần một lần
-
bá tước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ tư lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- bà trưởng tu viện
- ba tư
- ba tuần
- ba tuần một lần
- bá tước