bổ túc | * verb - To give a refresher course to, to give continuation education to =lớp bổ túc ban đêm cho công nhân+an evening continuation class for workers =dạy bổ túc văn hoá+to teach a continuation school |
bổ túc | - to give a refresher course; to give continuation education|= bổ túc về nghiệp vụ cho cán bộ to give a professional refresher course to cadres|= dạy bổ túc văn hóa to teach a continuation school|- complementary, supplementary|= trường bổ túc (cấp 2, cấp 3) continuation school|= lớp bổ túc văn hóa ban đêm cho công nhân an evening continuation class for workers |
* Từ tham khảo/words other:
- ba phe
- bà phe (vé)
- bà phiên dịch
- bá phụ
- bà phù thủy