khám nghiệm tử thi | - necropsy; autopsy; post-mortem examination; post-mortem|= lập biên bản khám nghiệm tử thi to make an autopsy report|= khám nghiệm tử thi là khám một xác chết để xác định nguyên nhân tử vong autopsy refers to the examination of a cadaver to determine the cause of death|- to conduct/perform an autopsy; to carry out a post-mortem|= khám nghiệm tử thi một kẻ nghiện ma tuý to conduct the autopsy of a drug addict; to carry out the post-mortem on a drug addict |
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc gây nôn
- thuộc gia đình
- thuốc gia truyền
- thuốc giải độc
- thuốc giải nhiệt