thú thật | - to confess; to own; frankly; honestly; to be honest|= thú thật tôi không có chút kinh nghiệm nào đối với công việc này quite frankly, i've no experience in this type of work at all|= thú thật với anh, kiến thức tin học của tôi rất hạn chế to be frank with you, i have very limited knowledge of information science |
* Từ tham khảo/words other:
- người làm bắn toé
- người làm bánh mì
- người làm bếp
- người làm bị thương
- người làm bia mộ