phòng ngừa | * verb - to prevent |
phòng ngừa | - to prevent; to stave off; to protect somebody/something against/from something|= cần có biện pháp nghiêm khắc hơn để phòng ngừa nạn phá rừng stricter measures are needed to prevent deforestation|= phòng ngừa trộm cắp to stave off burglary|- preventive; precautionary|= biện pháp phòng ngừa preventive/precautionary measures |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ số thông minh
- chỉ sống được ở nơi có ánh sáng
- chị ta
- chí tâm
- chỉ tay