Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khái tính
- như khái
* Từ tham khảo/words other:
-
tạp dề
-
tập đi
-
tạp dịch
-
tạp dịch phụ
-
tập đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khái tính
* Từ tham khảo/words other:
- tạp dề
- tập đi
- tạp dịch
- tạp dịch phụ
- tập đồ