Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra ngoài
- to go out; to come out|= bây giờ ra ngoài có an toàn không? is it safe to come out now?|= ra ngoài hóng mát to go out for some fresh air
* Từ tham khảo/words other:
-
kít
-
kịt
-
kíu cà kíu kịt
-
kĩu cà kĩu kịt
-
kíu kịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- kít
- kịt
- kíu cà kíu kịt
- kĩu cà kĩu kịt
- kíu kịt