Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai thiên lập địa
- the creation of the world|= từ thuở khai thiên lập địa since the creation of the world; ab ovo|= người khai thiên lập địa creator of heaven and earth
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện phóng đại
-
chuyện phòng the
-
chuyện phù hoa
-
chuyển qua
-
chuyển qua bưu điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai thiên lập địa
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện phóng đại
- chuyện phòng the
- chuyện phù hoa
- chuyển qua
- chuyển qua bưu điện