Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ đồng chí
- female comrade
* Từ tham khảo/words other:
-
cái tự mục đích
-
cái tựa lưng
-
cai tuần
-
cái tương phản
-
cái tương tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ đồng chí
* Từ tham khảo/words other:
- cái tự mục đích
- cái tựa lưng
- cai tuần
- cái tương phản
- cái tương tự