Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòm miệng
* dtừ|- palate
* Từ tham khảo/words other:
-
đầy đủ chi tiết
-
dây dưa
-
dẫy dụa
-
đẩy đưa
-
đầy dục vọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòm miệng
* Từ tham khảo/words other:
- đầy đủ chi tiết
- dây dưa
- dẫy dụa
- đẩy đưa
- đầy dục vọng