Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ du kích
- Female guerilla
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nữ du kích
- guerilla-girl; woman guerilla
* Từ tham khảo/words other:
-
châu đảo
-
chậu đất trồng cây
-
cháu dâu
-
cháu đích tôn
-
chầu đu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ du kích
* Từ tham khảo/words other:
- châu đảo
- chậu đất trồng cây
- cháu dâu
- cháu đích tôn
- chầu đu