Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai rinh
- strong smell of urine
* Từ tham khảo/words other:
-
chim lặn anca
-
chim lặn gavia
-
chim leo trèo
-
chìm lỉm
-
chim lò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai rinh
* Từ tham khảo/words other:
- chim lặn anca
- chim lặn gavia
- chim leo trèo
- chìm lỉm
- chim lò