Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy trách nhiệm cho
* thngữ|- to lay sth at sb's door
* Từ tham khảo/words other:
-
toát mồ hôi lạnh
-
toát ra
-
toát xi cấu
-
toát yếu
-
tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy trách nhiệm cho
* Từ tham khảo/words other:
- toát mồ hôi lạnh
- toát ra
- toát xi cấu
- toát yếu
- tóc