Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai lý lịch
- state one's background
* Từ tham khảo/words other:
-
công việc sửa chữa từng bộ phận
-
công việc sửa soạn
-
công việc tạm thời
-
công việc thường làm hằng ngày
-
công việc thường xuyên buồn tẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai lý lịch
* Từ tham khảo/words other:
- công việc sửa chữa từng bộ phận
- công việc sửa soạn
- công việc tạm thời
- công việc thường làm hằng ngày
- công việc thường xuyên buồn tẻ