Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạn cặn
* verb
-to decant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gạn cặn
* đtừ|- to decant
* Từ tham khảo/words other:
-
bíu lấy
-
bĩu môi
-
bĩu môi khinh bỉ
-
blenđơ
-
bo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạn cặn
* Từ tham khảo/words other:
- bíu lấy
- bĩu môi
- bĩu môi khinh bỉ
- blenđơ
- bo